-
(Khác biệt giữa các bản)(→Vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gest</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: =====Vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh==========Vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[be]] [[my]] [[guest]] =====+ ::xin mời, xin cứ tự nhiên thoải mái- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khách=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khách=====''Giải thích VN'': Trong mạng cục bộ, đây là một loại đặc quyền thâm nhập, cho phép bạn thâm nhập vào máy tính khác của mạng mà không cần đưa ra mật hiệu.''Giải thích VN'': Trong mạng cục bộ, đây là một loại đặc quyền thâm nhập, cho phép bạn thâm nhập vào máy tính khác của mạng mà không cần đưa ra mật hiệu.Dòng 36: Dòng 33: ::[[paying]] [[guest]]::[[paying]] [[guest]]::khách trọ::khách trọ- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[bedfellow]] , [[boarder]] , [[caller]] , [[client]] , [[companion]] , [[company]] , [[customer]] , [[frequenter ]]* , [[habitu]]- =====Visitor, company, caller; patron, customer, lodger, boarder,roomer: Our guests get clean linen daily.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A person invited to visit another's house orhave a meal etc. at the expense of the inviter.=====+ - + - =====A personlodging at a hotel,boarding-house,etc.=====+ - + - =====A an outsideperformer invited to take part with a regular body ofperformers. b a person who takes part by invitation in a radioor television programme (often attrib.: guest artist).=====+ - + - =====(attrib.) a serving or set aside for guests (guest-room;guest-night). b acting as a guest (guest speaker).=====+ - + - =====Anorganism living in close association with another.=====+ - + - =====V.intr. bea guest on a radio or television show or in a theatricalperformance etc.=====+ - + - =====Be my guest colloq. make what use you wishof the available facilities. guest-house a private houseoffering paid accommodation. guest of honour the most importantguest at an occasion.=====+ - + - =====Guestship n.[ME f. ON gestr f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=guest guest]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=guest guest]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ