• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ɔˈrɪkyələr</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ɔˈrɪkyələr</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====(giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ=====
    =====(giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Of or relating to the ear or hearing.=====
     
    - 
    -
    =====Of or relatingto the auricle of the heart.=====
     
    - 
    -
    =====Shaped like an auricle.=====
     
    -
    =====Auricularly adv. [LL auricularis (as AURICULA)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[inside]] , [[private]] , [[secret]] , [[audible]] , [[hearsay]] , [[otic]] , [[phonic]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ɔˈrɪkyələr/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tai
    auricular witness
    người làm chứng những điều nghe thấy
    Nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)
    auricular confession
    lời thú tội riêng
    Hình giống tai ngoài
    (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    inside , private , secret , audible , hearsay , otic , phonic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X