• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nhà ẩn dật)
    Hiện nay (08:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'hə:mit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Nhà ẩn dật,đạo sĩ=====
    +
    =====Nhà ẩn dật=====
    =====Nhà tu khổ hạnh=====
    =====Nhà tu khổ hạnh=====
     +
    [[Đạo sĩ]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bánh qui có nho và hạt dẻ=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====bánh qui có nho và hạt dẻ=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hermit hermit] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    :[[outside of human society anchoret]] , [[anchorite]] , [[ascetic]] , [[eremite]] , [[misanthrope]] , [[pillarist]] , [[recluse]] , [[skeptic]] , [[solitaire]] , [[solitarian]] , [[solitary]] , [[stylite]] , [[anchoress]] , [[anchoret]] , [[cenobite]] , [[cookie]] , [[isolate]] , [[loner]] , [[solitudinarian]] , [[troglodyte]]
    -
    ===N.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Recluse, eremite, anchorite or anchoret or anchoress,solitary, stylite: He has retired from the world to become ahermit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An early Christian recluse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any person living insolitude.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'hə:mit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà ẩn dật
    Nhà tu khổ hạnh

    Đạo sĩ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bánh qui có nho và hạt dẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X