-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nhà ẩn dật,đạo sĩ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'hə:mit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 8: =====Nhà tu khổ hạnh==========Nhà tu khổ hạnh=====+ [[Đạo sĩ]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bánh qui có nho và hạt dẻ=====+ === Kinh tế ===- + =====bánh qui có nho và hạt dẻ=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hermit hermit] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[outside of human society anchoret]] , [[anchorite]] , [[ascetic]] , [[eremite]] , [[misanthrope]] , [[pillarist]] , [[recluse]] , [[skeptic]] , [[solitaire]] , [[solitarian]] , [[solitary]] , [[stylite]] , [[anchoress]] , [[anchoret]] , [[cenobite]] , [[cookie]] , [[isolate]] , [[loner]] , [[solitudinarian]] , [[troglodyte]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Recluse, eremite,anchorite or anchoret or anchoress,solitary, stylite: He has retired from the world to become ahermit.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====An early Christian recluse.=====+ - + - =====Any person living insolitude.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- outside of human society anchoret , anchorite , ascetic , eremite , misanthrope , pillarist , recluse , skeptic , solitaire , solitarian , solitary , stylite , anchoress , anchoret , cenobite , cookie , isolate , loner , solitudinarian , troglodyte
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ