• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/'''<font color="red">ri'fridʤəreit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
    Hiện nay (06:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">rɪˈfrɪdʒəˌreɪt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    =====/'''<font color="red">rɪˈfrɪdʒəˌreɪt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    Dòng 13: Dòng 11:
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm lạnh, ướp lạnh=====
    -
    =====làm lạnh, ướp lạnh=====
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====làm lạnh=====
    -
    =====làm lạnh=====
    +
    -
    =====làm mát=====
    +
    =====làm mát=====
    -
    =====làm nguội=====
    +
    =====làm nguội=====
    -
    =====ướp lạnh=====
    +
    =====ướp lạnh=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====ướp lạnh=====
    +
    =====ướp lạnh=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refrigerate refrigerate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refrigerate refrigerate] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Cool, chill, keep cool or cold or chilled, ice, freeze: Thesouffl‚ must be refrigerated for three hours to allow it to set.=====
    +
    :[[air-condition]] , [[air-cool]] , [[cool]] , [[freeze]] , [[ice]] , [[keep cold]] , [[make cold]] , [[chill]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.===
    +
    :[[heat]] , [[warm]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Tr. & intr. make or become cool or cold.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. subject(food etc.) to cold in order to freeze or preserve it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Refrigeration n. refrigerative adj. [L refrigerare (as RE-,frigus frigoris cold)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /rɪˈfrɪdʒəˌreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm lạnh, ướp lạnh để bảo quản (thịt, hoa quả..)
    keep meat refrigerate
    ướp lạnh thịt

    Điện lạnh

    làm lạnh, ướp lạnh

    Kỹ thuật chung

    làm lạnh
    làm mát
    làm nguội
    ướp lạnh

    Kinh tế

    ướp lạnh

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    heat , warm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X