• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chuyển tất cả nội dung khỏi trang)
    Hiện nay (13:34, ngày 19 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (~)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Tính từ===
     +
    =====Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây=====
     +
    ::[[an]] [[inconsolable]] [[grief]]
     +
    ::một mối sầu không nguôi
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[comfortless]] , [[dejected]] , [[desolate]] , [[despairing]] , [[disconsolate]] , [[discouraged]] , [[distressed]] , [[forlorn]] , [[heartbroken]] , [[heartsick]] , [[sad]] , [[unconsolable]] , [[crushed]] , [[despondent]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[consolable]] , [[happy]] , [[understanding]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây
    an inconsolable grief
    một mối sầu không nguôi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X