-
(Khác biệt giữa các bản)(Chuyển tất cả nội dung khỏi trang)(~)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + ==Thông dụng==+ ===Tính từ===+ =====Không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây=====+ ::[[an]] [[inconsolable]] [[grief]]+ ::một mối sầu không nguôi+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[comfortless]] , [[dejected]] , [[desolate]] , [[despairing]] , [[disconsolate]] , [[discouraged]] , [[distressed]] , [[forlorn]] , [[heartbroken]] , [[heartsick]] , [[sad]] , [[unconsolable]] , [[crushed]] , [[despondent]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[consolable]] , [[happy]] , [[understanding]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- comfortless , dejected , desolate , despairing , disconsolate , discouraged , distressed , forlorn , heartbroken , heartsick , sad , unconsolable , crushed , despondent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ