• /dis´kɔnsəlit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không an ủi được, không khuyên giải được
    her cureless disease makes her disconsolate
    căn bệnh nan y làm cô ta buồn không nguôi
    Buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X