• /dis'peəriη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
    a despairing countenance
    một vẻ mặt thất vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X