• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'&#230;mn&#601;sti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'&#230;mn&#601;sti</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::ân xá các chính trị phạm
    ::ân xá các chính trị phạm
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N. (pl. -ies) a general pardon, esp. for politicaloffences.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr. (-ies, -ied) grant an amnesty to.=====
     
    - 
    -
    =====AmnestyInternational an independent international organization insupport of human rights, esp. for prisoners of conscience. [Famnestie or L f. Gk amnestia oblivion]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=amnesty amnesty] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[absolution]] , [[condonation]] , [[dispensation]] , [[forgiveness]] , [[immunity]] , [[reprieve]] , [[excuse]] , [[pardon]] , [[remission]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'æmnəsti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ân xá

    Ngoại động từ

    Ân xá
    to amnesty the political criminals
    ân xá các chính trị phạm


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X