-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´mæml</font>'''/==========/'''<font color="red">´mæml</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====(động vật học) loài động vật có vú; loài hữu nhũ==========(động vật học) loài động vật có vú; loài hữu nhũ=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thuộc động vật có vú=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Any vertebrate of the class Mammalia, usu. a warm-bloodedquadruped with hair or fur, the females of which possessmilk-secreting mammae for the nourishment of the young, andincluding human beings, dogs, rabbits, whales, etc.=====+ - + - =====Mammalianadj. & n. mammalogy n. [mod.L mammalia neut. pl. of L mammalis(as MAMMA(2))]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mammal mammal] : Corporateinformation+ === Y học===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mammal mammal]:Chlorine Online+ =====thuộc động vật có vú=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==- *[http://biotech.icmb.utexas.edu/search/dict-search.html mammal] : life science dictionary+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Category:Y Sinh]]+ =====noun=====+ :[[beast]] , [[creature]] , [[vertebrate]] , [[bovine]] , [[carnivore]] , [[cat]] , [[coati]] , [[edentate]] , [[equine]] , [[feline]] , [[marsupial]] , [[ovine]] , [[primate]] , [[rodent]] , [[ruminant]] , [[swine]] , [[ungulant]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Y học | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ