• (Khác biệt giữa các bản)
    (Lời nói thẳng (khó nghe))
    Hiện nay (04:14, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈtɜrki</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈtɜrki</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Lời nói thẳng (khó nghe)=====
    =====Lời nói thẳng (khó nghe)=====
    -
    ::[[to]] [[talk]] [[turkey]]s]]
    +
    ::[[to]] [[talk]] [[turkey]]s
    ::nói toạc móng heo
    ::nói toạc móng heo
    -
    ==Quốc gia==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
     +
    ===Quốc gia===
    =====Turkey (Turkish: Türkiye), tên chính thức: '''the Republic of Turkey''' (Türkiye Cumhuriyeti (help·info)). =====
    =====Turkey (Turkish: Türkiye), tên chính thức: '''the Republic of Turkey''' (Türkiye Cumhuriyeti (help·info)). =====
    =====Thổ Nhĩ Kỳ là một nước nằm trên cả lục địa Âu-Á phần lãnh thổ chính tại bán đảo Anatolia phía Tây Nam châu Á, một phần nhỏ diện tích ở vùng Balkan phía Đông Nam châu Âu. Thổ Nhĩ Kỳ có giáp với 8 nước: Bulgaria ở phía tây bắc; Hy Lạp phía tây; Georgia ở phía đông bắc; Armenia và phần Nakhichevan của Azerbaijan phía đông; Iraq và Syria phía đông nam. Ngoài ra, nước này còn giáp với Biển Đen ở phía bắc; Biển Aegae và Biển Marmara phía tây; Địa Trung Hải phía nam.=====
    =====Thổ Nhĩ Kỳ là một nước nằm trên cả lục địa Âu-Á phần lãnh thổ chính tại bán đảo Anatolia phía Tây Nam châu Á, một phần nhỏ diện tích ở vùng Balkan phía Đông Nam châu Âu. Thổ Nhĩ Kỳ có giáp với 8 nước: Bulgaria ở phía tây bắc; Hy Lạp phía tây; Georgia ở phía đông bắc; Armenia và phần Nakhichevan của Azerbaijan phía đông; Iraq và Syria phía đông nam. Ngoài ra, nước này còn giáp với Biển Đen ở phía bắc; Biển Aegae và Biển Marmara phía tây; Địa Trung Hải phía nam.=====
    Dòng 28: Dòng 25:
    =====Quốc huy: [[Hình:Türkiye arması.png]]=====
    =====Quốc huy: [[Hình:Türkiye arması.png]]=====
    =====Quốc kỳ: [[Hình:Flag of Turkey.png]]=====
    =====Quốc kỳ: [[Hình:Flag of Turkey.png]]=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====gà tây=====
    =====gà tây=====
    Dòng 40: Dòng 33:
    =====vụ đầu tư không như ý=====
    =====vụ đầu tư không như ý=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Carpetn. = Turkish carpet.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ass]] , [[idiot]] , [[imbecile]] , [[jackass]] , [[mooncalf]] , [[moron]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[simple]] , [[simpleton]] , [[softhead]] , [[tomfool]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Quốc gia]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=turkey turkey] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turkey turkey] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Quốc gia]]
    +

    Hiện nay

    /ˈtɜrki/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều turkeys

    (động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt, đặc biệt là vào dịp lễ Giáng sinh); thịt gà tây
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự phá sản; sự thất bại
    Lời nói thẳng (khó nghe)
    to talk turkeys
    nói toạc móng heo


    Chuyên ngành

    Quốc gia

    Turkey (Turkish: Türkiye), tên chính thức: the Republic of Turkey (Türkiye Cumhuriyeti (help·info)).
    Thổ Nhĩ Kỳ là một nước nằm trên cả lục địa Âu-Á phần lãnh thổ chính tại bán đảo Anatolia phía Tây Nam châu Á, một phần nhỏ diện tích ở vùng Balkan phía Đông Nam châu Âu. Thổ Nhĩ Kỳ có giáp với 8 nước: Bulgaria ở phía tây bắc; Hy Lạp phía tây; Georgia ở phía đông bắc; Armenia và phần Nakhichevan của Azerbaijan phía đông; Iraq và Syria phía đông nam. Ngoài ra, nước này còn giáp với Biển Đen ở phía bắc; Biển Aegae và Biển Marmara phía tây; Địa Trung Hải phía nam.
    Diện tích: 780,580 sq km
    Thủ đô: Ankara
    Tôn giáo: Hồi giáo
    Dân tộc: Đa số dân Thổ Nhĩ Kỳ là thuộc dân tộc Thổ. Các nhóm thiểu số dân tộc gồm, bên cạnh các nhóm được xác định chính thức, Abkhazia, Albania, Ả Rập, Bosna, Chechen, Circassia, Grizia, Kabard, Kurd, Laz và Zaza.
    Vị trí địa lý: Hình:Location Turkey in Europe.png

    Kinh tế

    gà tây
    thất bại

    Giải thích VN: Đầu tư không được như ý muốn. Từ ngữ có thể được dùng để nói về một vụ kinh doanh đang đến thất bại, hay nói về việc mua một loại chứng khoán hay trái phiếu đã rớt giá trầm trọng hay chứng khoán mới phát hành không bán được nhiều hay phải bán lỗ.

    vụ đầu tư không như ý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X