-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Thông dụng == ===== Thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó ===== Category: Thông dụng )(thêm)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: == Thông dụng ==== Thông dụng ======= Thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó ========== Thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó =====+ =====nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục=====- Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abandon]] , [[back down]] , [[bail out]] , [[bow out]] , [[buckle under]] , [[capitulate]] , [[cave in]] , [[cease]] , [[cede]] , [[chicken out]] , [[collapse]] , [[comply]] , [[concede]] , [[cry uncle]] , [[cut out]] , [[desist]] , [[despair]] , [[drop]] , [[fold]] , [[forswear]] , [[give up]] , [[hand over]] , [[leave off]] , [[pull out]] , [[quit]] , [[relinquish]] , [[resign]] , [[stop]] , [[submit]] , [[surrender]] , [[waive]] , [[yield]] , [[give]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[hold out]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , back down , bail out , bow out , buckle under , capitulate , cave in , cease , cede , chicken out , collapse , comply , concede , cry uncle , cut out , desist , despair , drop , fold , forswear , give up , hand over , leave off , pull out , quit , relinquish , resign , stop , submit , surrender , waive , yield , give
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ