-
Thông dụng
Động từ
Bỏ, từ bỏ
- to resign all hope
- từ bỏ mọi hy vọng
- to resign oneself to something
- cam chịu (số phận..)
- to resign oneself to one's fate
- cam chịu số phận
- to resign oneself to someone's guidance
- đành để cho ai dìu dắt mình
- to resign oneself to meditation
- trầm tư mặc tưởng
- to resign oneself to doing something
- đành phải làm điều gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , abdicate , bail out , bow out , capitulate , cease work , cede , demit , divorce oneself from , drop , drop out , end service , fold , forgo , forsake , give notice , give up the ship , hand in resignation , hand over , hang it up , leave , quit , relinquish , renounce , retire , secede , separate oneself from , sign off , stand aside , stand down , step down , surrender , terminate , throw in the towel , turn over , vacate , waive , walk out , wash hands of , yield , forswear , quitclaim , render , submit , withdraw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ