• /fɔ:´swɛə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thề bỏ, thề chừa
    to forswear bad habits
    thề chừa thói xấu
    to forswear oneself
    thề dối, thề cá trê chui ống

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thể bỏ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X