• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (10:17, ngày 21 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ɔbligeit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ɔbligeit</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    *V_ing : [[obligating]]
    *V_ing : [[obligating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bắt buộc=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    =====ép buộc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Oblige, pledge, commit, bind; require, compel, constrain,force: I feel deeply obligated to her for her kindness to ourchildren. We are obligated to do what we are told.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. in passive; foll. by to + infin.)bind (a person) legally or morally.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US commit (assets) assecurity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. Biol. that has to be as described (obligateparasite).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Obligator n. [L obligare obligat- (as OBLIGE)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bắt buộc=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=obligate obligate] : Corporateinformation
    +
    =====ép buộc=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=obligate obligate] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[astrict]] , [[bind]] , [[constrain]] , [[force]] , [[indebt]] , [[make indebted]] , [[oblige]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[charge]] , [[pledge]] , [[coerce]] , [[compel]] , [[make]] , [[pressure]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[let off]]

    Hiện nay

    /'ɔbligeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bắt buộc, ép buộc
    He felt obligated to help
    Nó cảm thấy bị bắt buộc phải giúp đỡ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bắt buộc
    ép buộc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    let off

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X