-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Dandle tại CĐ Kythuatđóng góp từ Dandle tại CĐ Kinhte)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'dændl</font>'''/==========/'''<font color="red">'dændl</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 14: *Ving: [[dandling]]*Ving: [[dandling]]- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Dance (a child) on one's knees or in one's arms.=====- - =====Pamper, pet. [16th c.: orig. unkn.]=====- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[amuse]] , [[cosset]] , [[cradle]] , [[dance]] , [[fondle]] , [[love]] , [[nuzzle]] , [[pet]] , [[play]] , [[ride on knee]] , [[rock]] , [[sport]] , [[toss]] , [[toy ]]* , [[toy with]] , [[caress]] , [[cuddle]] , [[pamper]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ