• /kʌdl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve

    Ngoại động từ

    Ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve

    Nội động từ

    Cuộn mình, thu mình
    to cuddle up under a blanket
    cuộn mình trong chăn
    Ôm ấp nhau, âu yếm nhau

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ôm ấp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    push away

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X