-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'sɔ:t</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'sɔ:t</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: * Ving:[[assorting]]* Ving:[[assorting]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phân loại=====+ - + - =====phối hợp=====+ - + - =====sắp đặt=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chia loại=====+ - ===Nguồn khác===+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assort assort] : Corporateinformation+ =====phân loại=====- ==Oxford==+ =====phối hợp=====- ===V.===+ - =====Tr. (usu. foll. by with) classify or arrange in groups.=====+ =====sắp đặt=====+ === Kinh tế ===+ =====chia loại=====+ ===Địa chất===+ =====phân loại=====- =====Intr. suit; fit into; harmonize with (usu. assort ill or wellwith). [OF assorter f. … to + sorte SORT]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[categorize]] , [[class]] , [[classify]] , [[group]] , [[pigeonhole]] , [[separate]] , [[sort]] , [[rank]] , [[suit]] , [[type]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- categorize , class , classify , group , pigeonhole , separate , sort , rank , suit , type
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ