• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:29, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'steilmeit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'steilmeit</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====(nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)=====
    =====(nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Impasse, deadlock, stand-off, standstill, (dead or full)stop, tie; check, checkmate, mate; US Mexican stand-off: Asboth parties refused to back down, the situation was astalemate.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Chess a position counting as a draw, in which aplayer is not in check but cannot move except into check.=====
     
    - 
    -
    =====Adeadlock or drawn contest.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====Chess bring (a player) toa stalemate.=====
     
    - 
    -
    =====Bring to a standstill. [obs. stale (f. AFestale f. estaler be placed: cf. STALE(1)) + MATE(2)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stalemate stalemate] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[arrest]] , [[catch-22 ]]* , [[check]] , [[delay]] , [[draw]] , [[gridlock]] , [[impasse]] , [[pause]] , [[standoff]] , [[standstill]] , [[tie]] , [[dead heat]] , [[deadlock]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[headway]] , [[progress]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'steilmeit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đánh cờ) thế bí
    Sự bế tắc

    Ngoại động từ

    (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí
    (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    headway , progress

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X