• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:03, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,adiə'ɔləʤi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,adiə'ɔləʤi</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Sự mơ tưởng, sự mộng tưởng=====
    =====Sự mơ tưởng, sự mộng tưởng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hệ tư tưởng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hình thái tư tưởng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ý thức hệ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Belief(s), convictions, tenets, credo, philosophy,principles, creed, dogma, teachings, doctrine: Buddhism had agreat influence on his ideology.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 the system of ideas at the basis of aneconomic or political theory (Marxist ideology).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The mannerof thinking characteristic of a class or individual (bourgeoisideology).=====
    +
    -
    =====Visionary speculation.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hệ tư tưởng=====
    -
    =====Archaic the science ofideas.=====
    +
    =====hình thái tư tưởng=====
    -
    =====Ideological adj. ideologically adv. ideologist n.[F id‚ologie (as IDEOLOGUE)]=====
    +
    =====ý thức hệ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[articles of faith]] , [[credo]] , [[creed]] , [[culture]] , [[dogma]] , [[ideas]] , [[outlook]] , [[philosophy]] , [[principles]] , [[system]] , [[tenets]] , [[theory]] , [[view]] , [[weltanschauung]] , [[beliefs]] , [[doctrine]] , [[ideals]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /,adiə'ɔləʤi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nghiên cứu tư tưởng
    Ý thức hệ, hệ tư tưởng (của một giai cấp...)
    Marxist ideology
    ý thức hệ Mác-xít
    Sự mơ tưởng, sự mộng tưởng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hệ tư tưởng
    hình thái tư tưởng
    ý thức hệ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X