• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">əb'tru:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">əb'tru:</font>'''/=====
    +
    Dòng 18: Dòng 14:
    ::bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình
    ::bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Thrust (oneself) forward or forth, intrude, impose(oneself), force (oneself): The best writers never obtrudebetween the reader and the story.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Intr. be or become obtrusive.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. (often foll. by on,upon) thrust forward (oneself, one's opinion, etc.)importunately.=====
     
    -
    =====Obtruder n. obtrusion n. [L obtrudereobtrus- (as OB-, trudere push)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cut in]] , [[horn in]] , [[impose]] , [[infringe]] , [[interfere]] , [[intrude]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /əb'tru:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ép buộc, tống ấn, bắt phải theo
    to obtrude one's opinions on (upon) somebody
    bắt ai phải theo ý kiến của mình

    Nội động từ

    Bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình
    to obtrude oneself upon somebody
    bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X