• /in´tru:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ấn bừa, tống ấn, đưa bừa
    Bắt phải chịu
    to intrude one's opinion on somebody
    bắt ai phải theo ý kiến của mình
    to intrude oneself upon someone's company
    bắt ai phải chịu đựng mình
    (địa lý,địa chất) làm xâm nhập

    Nội động từ ( + .into)

    Vào bừa; không mời mà đến
    to intrude into a place
    đi bừa vào một nơi
    Xâm phạm, xâm nhập
    to intrude upon someone's privacy
    xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai
    (địa lý,địa chất) xâm nhập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X