-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´lɔ:¸sju:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: ::[[to]] [[enter]] ([[bring]] [[in]]) [[a]] [[lawsuit]] [[against]] [[somebody]]::[[to]] [[enter]] ([[bring]] [[in]]) [[a]] [[lawsuit]] [[against]] [[somebody]]::đệ đơn kiện ai::đệ đơn kiện ai+ ::[[a]] [[bad]] [[compromise]] [[is]] [[better]] [[than]] [[a]] [[good]] [[lawsuit]]+ ::dĩ hòa vi quí; một điều nhịn là chín điều lành- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====The process or an instance of making a claim in a lawcourt.=====+ :[[accusation]] , [[action]] , [[argument]] , [[arraignment]] , [[assumpsit]] , [[bill]] , [[cause]] , [[claim]] , [[contest]] , [[dispute]] , [[impeachment]] , [[indictment]] , [[litigation]] , [[presentment]] , [[proceedings]] , [[prosecution]] , [[replevin]] , [[suit]] , [[trial]] , [[case]] , [[instance]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lawsuit lawsuit]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accusation , action , argument , arraignment , assumpsit , bill , cause , claim , contest , dispute , impeachment , indictment , litigation , presentment , proceedings , prosecution , replevin , suit , trial , case , instance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ