• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:57, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'tendrəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'tendrəl</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::một sợi tóc xoắn
    ::một sợi tóc xoắn
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Each of the slender leafless shoots by which some climbingplants cling for support.=====
     
    - 
    -
    =====A slender curl of hair etc. [prob.f. obs. F tendrillon dimin. of obs. tendron young shoot ult. f.L tener TENDER(1)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tendril tendril] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bine]] , [[offshoot]] , [[runner]] , [[sprig]] , [[sprout]] , [[cirrus]] , [[clasp]] , [[coil]] , [[curl]] , [[ringlet]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'tendrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) tua (của cây leo)
    Vật xoắn hình tua
    a tendril of hair
    một sợi tóc xoắn


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X