-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'tensail</font>'''/==========/'''<font color="red">'tensail</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) sự căng thẳng==========(thuộc) sự căng thẳng=====- =====(thuộc) sức căng; có thể căng ra==========(thuộc) sức căng; có thể căng ra=====- + ==Chuyên ngành==- == Cơkhí & công trình==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Tensile.gif|200px|Căng giãn, kéo căng, chịu căng, chịu kéo]]- =====bền kéo=====+ =====Căng giãn, kéo căng, chịu căng, chịu kéo=====- + === Cơ khí & công trình===- =====chịu bền=====+ =====bền kéo=====- + =====chịu bền=====- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giãn ra được=====- =====giãn ra được=====+ =====sự căng=====- + - =====sự căng=====+ - + ''Giải thích EN'': [[Capable]] [[of]] [[being]] [[stretched]] [[or]] [[drawn]] [[out]].''Giải thích EN'': [[Capable]] [[of]] [[being]] [[stretched]] [[or]] [[drawn]] [[out]].- ''Giải thích VN'': Khả năng được căng ra hay bị kéo.''Giải thích VN'': Khả năng được căng ra hay bị kéo.- + === Toán & tin ===- === Nguồn khác ===+ =====căng giãn=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tensile tensile] : Chlorine Online+ === Xây dựng===- + =====bị căng=====- == Toán & tin==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bị kéo=====- =====căng giãn=====+ =====chịu được kéo=====- + =====chống được gãy=====- == Xây dựng==+ =====có thể căng được=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kéo=====- =====bị căng=====+ =====kéo căng=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bị kéo=====+ - + - =====chịu được kéo=====+ - + - =====chống được gãy=====+ - + - =====có thể căng được=====+ - + - =====kéo=====+ - + - =====kéo căng=====+ ::[[tensile]] [[property]]::[[tensile]] [[property]]::độ bền kéo căng::độ bền kéo căng- =====kéo dài=====+ =====kéo dài=====- + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Of or relating to tension.=====+ - + - =====Capable of being drawn outor stretched.=====+ - =====Tensility n. [med.L tensilis (as TENSE(1))]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ