-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'eʃəlɔn</font>'''/==========/'''<font color="red">'eʃəlɔn</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: =====Dàn quân theo hình bậc thang==========Dàn quân theo hình bậc thang=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bậc=====- =====tầng=====+ =====(xe đạp) Khi gặp gió thối ngang thì peloton thường chạy theo đội hình xéo, người đằng sau chạy bên phải hay bên trái và phía sau người đằng trước. Nếu chạy bên phải thì gọi là echelon phải, nếu chạy bên trái thì gọi là echelon trái. Nếu gió thổi ngang bên phải thì dùng echelon trái, và ngược lại.=====+ + + [[Hình:echelon.jpg]]+ - ==Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N. & v.===+ - =====N.=====- =====A level or rank in an organization, in society,etc.; those occupying it (often in pl. : the upper echelons).2 Mil. a formation of troops, ships, aircraft, etc., in parallelrows with the end of each row projecting further than the one infront (in echelon).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bậc=====- =====V.tr. arrange in an echelon. [F ‚chelonf. ‚chelle ladder f. L scala]=====+ =====tầng=====- ==Tham khảo chung==+ ===toán tin===+ ====bậc thang (ma trận)====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=echelon echelon] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=echelon echelon] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ =====noun=====+ :[[degree]] , [[file]] , [[grade]] , [[line]] , [[office]] , [[place]] , [[position]] , [[queue]] , [[rank]] , [[row]] , [[string]] , [[tier]] , [[class]] , [[formation]] , [[hierarchy]] , [[level]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ