• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:35, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">[´beilif]</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">[´beilif]</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Người quản lý của địa chủ=====
    =====Người quản lý của địa chủ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====người mõ tòa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhân viên chấp hành=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhân viên chấp hành (ở tòa án)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thừa phát lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sheriff's officer who executes writs and processes andcarries out distraints and arrests.=====
    +
    -
    =====Brit. the agent orsteward of a landlord.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====người mõ tòa=====
    -
    =====US an official in a court of law whokeeps order, looks after prisoners, etc.=====
    +
    =====nhân viên chấp hành=====
    -
    =====Brit. (hist. exceptin formal titles) the sovereign's representative in a district,esp. the chief officer of a hundred.=====
    +
    =====nhân viên chấp hành (ở tòa án)=====
    -
    =====The first civil officerin the Channel Islands. [ME f. OF baillif ult. f. L bajuluscarrier, manager]=====
    +
    =====thừa phát lại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agent]] , [[bobby]] , [[constable]] , [[deputy]] , [[magistrate]] , [[marshall]] , [[overseer]] , [[sheriff]] , [[steward]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /[´beilif]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan khâm sai của vua Anh
    Chấp hành viên ở toà án
    Người quản lý của địa chủ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người mõ tòa
    nhân viên chấp hành
    nhân viên chấp hành (ở tòa án)
    thừa phát lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X