• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ám sát)
    Hiện nay (09:49, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">&#601;'s&#230;sineit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">&#601;'s&#230;sineit</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    * Ving:[[assassinating]]
    * Ving:[[assassinating]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ám sát=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Kill (esp. a political or religious leader) for politicalor religious motives.=====
    +
    -
    =====Assassination n. assassinator n.[med.L assassinare f. assassinus: see ASSASSIN]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====ám sát=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bump off ]]* , [[do in ]]* , [[eliminate]] , [[execute]] , [[gun down]] , [[hit]] , [[kill]] , [[knock off ]]* , [[liquidate]] , [[slaughter]] , [[slay]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'sæsineit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ám sát
    President John Kennedy was assassinated by Oswald on November 22nd 1963
    Tổng thống John Kennedy bị Oswald ám sát ngày 22 / 11 / 1963

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ám sát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X