-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kælkjuləbl</font>'''/==========/'''<font color="red">'kælkjuləbl</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Có thể đếm được, có thể tính được==========Có thể đếm được, có thể tính được=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khả tính=====+ - + - =====khả tính toán=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Able to be calculated or estimated.=====+ - + - =====Calculability n.calculably adv.=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Điện lạnh===+ =====khả tính=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=calculable calculable] :National Weather Service+ =====khả tính toán=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accountable]] , [[ascertainable]] , [[computable]] , [[countable]] , [[discoverable]] , [[estimable]] , [[foreseeable]] , [[measurable]] , [[predictable]] , [[reckonable]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[incalculable]] , [[inestimable]] , [[uncomputable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accountable , ascertainable , computable , countable , discoverable , estimable , foreseeable , measurable , predictable , reckonable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ