-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bi'treiəl</font>'''/==========/'''<font color="red">bi'treiəl</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Sự phản bội==========Sự phản bội=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Treachery,treason,disloyalty, perfidy,traitorousness,faithlessness,bad faith,breach of faith: His delivery of thecountry into the hands of an invader was an outright act ofbetrayal. 2 revelation,divulging, disclosure,divulgence:People should not be led into betrayals of their secretopinions.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[deception]] , [[dishonesty]] , [[double-crossing]] , [[double-dealing]] , [[duplicity]] , [[falseness]] , [[giveaway]] , [[judas kiss]] , [[let-down]] , [[perfidy]] , [[sellout]] , [[treachery]] , [[treason]] , [[trickery]] , [[unfaithfulness]] , [[blurting out]] , [[diming]] , [[disclosure]] , [[giving away]] , [[ratting]] , [[revelation]] , [[snitching]] , [[spilling]] , [[squealing]] , [[tattling]] , [[telling]] , [[double cross]] , [[breach]] , [[chicanery]] , [[disloyalty]] , [[exposure]] , [[seduction]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[faithfulness]] , [[loyalty]] , [[protection]] , [[support]] , [[quiet]] , [[secret]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- deception , dishonesty , double-crossing , double-dealing , duplicity , falseness , giveaway , judas kiss , let-down , perfidy , sellout , treachery , treason , trickery , unfaithfulness , blurting out , diming , disclosure , giving away , ratting , revelation , snitching , spilling , squealing , tattling , telling , double cross , breach , chicanery , disloyalty , exposure , seduction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ