• /ʃi´keinəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ
    Mánh khoé kiện tụng; mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X