• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">twɪs.tər</font>'''/)
    Hiện nay (04:14, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'twistə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'twistə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 22:
    =====Phía đùi kẹp vào mình ngựa=====
    =====Phía đùi kẹp vào mình ngựa=====
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====máy xe sợi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====máy xoắn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thợ xoắn dây=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Ô tô==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=twister twister] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bánh mì xoắn ốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thiết bị nắm bánh mì=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=twister twister] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cheat, swindler, confidence man or woman, rogue,scoundrel, swindler, trickster, mountebank, deceiver, fraud,impostor or imposter, Colloq con man or woman, crook: Thisparticular twister preys on the elderly.=====
    +
    -
    =====Tornado, cyclone,typhoon, hurricane, whirlwind; waterspout: The twister pickedup my bicycle and dropped it in my neighbour's garden.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====cơn gió giật, cơn gió xoáy=====
    -
    == Oxford==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===N.===
    +
    =====Máy xe sợi, máy bện sợi=====
    -
    =====Brit. colloq. a swindler; a dishonest person.=====
    +
    === Dệt may===
     +
    =====máy xe sợi=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====máy xoắn=====
    -
    =====Atwisting ball in cricket or billiards.=====
    +
    =====thợ xoắn dây=====
     +
    === Ô tô===
     +
    =====ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bánh mì xoắn ốc=====
    -
    =====US a tornado,waterspout, etc.=====
    +
    =====thiết bị nắm bánh mì=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cyclone]] , [[tornado]] , [[typhoon]] , [[whirlwind]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'twistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
    Que (để) xe (sợi)
    (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy
    Vấn đề hắc búa, sự rối rắm, vấn đề khó khăn
    That's a twister for him
    Điều đó thật hắc búa đối với nó
    (thông tục) kẻ lừa bịp, người gian trá, kẻ bất lương
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bão táp, cơn gió xoáy
    Phía đùi kẹp vào mình ngựa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cơn gió giật, cơn gió xoáy

    Cơ - Điện tử

    Máy xe sợi, máy bện sợi

    Dệt may

    máy xe sợi

    Hóa học & vật liệu

    máy xoắn
    thợ xoắn dây

    Ô tô

    ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)

    Kinh tế

    bánh mì xoắn ốc
    thiết bị nắm bánh mì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X