-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'epitɑ:f</font>'''/==========/'''<font color="red">'epitɑ:f</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Văn bia, văn mộ chí==========Văn bia, văn mộ chí=====- == Oxford==- ===N.===- =====Words written in memory of a person who has died, esp. as atomb inscription. [ME f. OF epitaphe f. L epitaphium f. Gkepitaphion funeral oration (as EPI-, taphos tomb)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[commemoration]] , [[elegy]] , [[epigraph]] , [[eulogy]] , [[hic jacet]] , [[legend]] , [[memorial]] , [[monument]] , [[remembrance]] , [[requiescat in pace]] , [[sentiment]] , [[inscription]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- commemoration , elegy , epigraph , eulogy , hic jacet , legend , memorial , monument , remembrance , requiescat in pace , sentiment , inscription
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ