• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:32, ngày 13 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (bổ xung nghĩa)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mailstoun</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mailstoun</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====(nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)=====
    =====(nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Kinh tế==
    -
    =====cột dăm mốc=====
    +
    =====sự đạt được hay hoàn thành nhỏ là một phần của một dự án lớn hay một mục tiêu lớn=====
    -
     
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====cột dăm mốc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====cột dặm=====
    +
    =====cột dặm=====
    -
     
    +
    -
    =====cột kilomet=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=milestone milestone] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cột kilômét=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A stone set up beside a road to mark a distance in miles.2 a significant event or stage in a life, history, project, etc.=====
    +
    =====cột kilomet=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====cột kilômét=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mốc=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[anniversary]] , [[breakthrough]] , [[discovery]] , [[event]] , [[landmark]] , [[milepost]] , [[occasion]] , [[turning point]] , [[waypost]] , [[achievement]] , [[plateau]] , [[step]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'mailstoun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cột kilômét; cột cây số
    (nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự đạt được hay hoàn thành nhỏ là một phần của một dự án lớn hay một mục tiêu lớn

    Giao thông & vận tải

    cột dăm mốc

    Hóa học & vật liệu

    cột dặm
    cột kilomet

    Xây dựng

    cột kilômét

    Kỹ thuật chung

    mốc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X