• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">dæm'nei∫n</font>'''/)
    Hiện nay (07:50, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dæm'nei∫n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dæm'nei∫n</font>'''/=====
    Dòng 21: Dòng 17:
    =====Đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!=====
    =====Đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & int.===
     
    - 
    -
    =====N. condemnation to eternal punishment, esp. inhell.=====
     
    -
    =====Int. expressing anger or annoyance. [ME f. OFdamnation (as DAMN)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[condemnation]] , [[doom]] , [[hell]] , [[perdition]] , [[suffering]] , [[torment]] , [[anathema]] , [[execration]] , [[imprecation]] , [[malediction]] , [[reprobate]] , [[reprobation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /dæm'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích
    Sự chê bai, sự la ó (một vở kịch)
    Tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày
    Sự nguyền rủa, sự chửi rủa
    may damnation take him!
    nó thật đáng nguyền rủa

    Thán từ

    Đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X