• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:57, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´tai</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">' n'tai</font>'''/=====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói=====
    =====Cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====(pres. part. untying) 1 undo (a knot etc.).=====
     
    - 
    -
    =====Unfastenthe cords etc. of (a package etc.).=====
     
    -
    =====Release from bonds orattachment. [OE untigan (as UN-(2), TIE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disengage]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[slip]] , [[unbind]] , [[unclasp]] , [[unfasten]] , [[unloose]] , [[unloosen]] , [[disentangle]] , [[extricate]] , [[free]] , [[undo]] , [[unhitch]] , [[unknot]] , [[unlace]] , [[untangle]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ʌn´tai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X