-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)==========Sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abandonment]] , [[demission]] , [[quitclaim]] , [[relinquishment]] , [[renunciation]] , [[resignation]] , [[surrender]] , [[waiver]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abandonment , demission , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ