-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Ở một vị trí, địa thế==========Ở một vị trí, địa thế=====::[[situated]] [[on]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[hill]]::[[situated]] [[on]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[hill]]Dòng 10: Dòng 11: ::[[awkwardly]] [[situated]]::[[awkwardly]] [[situated]]::ở vào một tình thế khó xử::ở vào một tình thế khó xử- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[established]] , [[fixed]] , [[occupying]] , [[parked]] , [[placed]] , [[planted]] , [[positioned]] , [[set]] , [[settled]] , [[stationed]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- established , fixed , occupying , parked , placed , planted , positioned , set , settled , stationed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ