-
(Khác biệt giữa các bản)
(30 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng==- Cách viết khác[[hallo]]+ =====Xin chào=====+ ::[[Hello]] [[how]] [[are]] [[you]][[?]]+ ::Xin chào, bạn có khỏe không?- =====Như hallo=====+ ==Các từ liên quan==- =====xin chào=====+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====interjection=====+ :[[greetings]] , [[welcome]] , [[how are you]] , [[good morning]] , [[good day]] , [[bonjour]] , [[buenos dias]] , [[buenas noches]] , [[shalom]] , [[hey]] , [[hi]] , [[howdy]] , [[howdy-do]] , [[hi-ya]] , [[what]]'s up , [[what]]'s happening , [[how goes it]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Chuyên ngành==+ =====interjection=====- {|align="right"+ :[[goodbye]] , [[byebye]] , [[adios]]- | __TOC__+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Chuyên ngành]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- |}+ - ===Oxford===+ - =====Int., n., & v.=====+ - =====(also hallo, hullo)=====+ - + - =====Int.=====+ - + - =====A an expression ofinformal greeting, or of surprise. b used to begin a telephoneconversation.=====+ - + - =====A cry used to call attention.=====+ - + - =====N. (pl. -os)a cry of 'hello'.=====+ - + - =====V.intr. (-oes, -oed) cry 'hello'.[var.of earlier HOLLO]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hello hello]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hello hello]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=hello hello]: Foldoc+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
interjection
- greetings , welcome , how are you , good morning , good day , bonjour , buenos dias , buenas noches , shalom , hey , hi , howdy , howdy-do , hi-ya , what's up , what's happening , how goes it
tác giả
Le Khiem, TRUNG, Quoc Tuy, hoanlv, Nhoc, Nguyễn Hưng Hải, Thụy Nhi, Admin, dzunglt, Khách, Luong Nguy Hien, Hien Luong, Sparkleofkaleidoscope, Mai
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ