• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:17, ngày 30 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">sai´kɔtik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sai´kɔtik</font>'''/=====
    -
    ==Thông dụng==
    +
    ==Tâm lý, Thần kinh==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====(thuộc) chứng loạn thần kinh; mắc chứng loạn thần kinh=====
    +
    =====Bị nhiễu tâm, liên quan đến nhiễu tâm=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Người bị bệnh tâm thần=====
    +
    =====Nhiễu tâm=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====adjective=====
    -
    |}
    +
    :[[certifiable]] , [[crazy]] , [[demented]] , [[distracted]] , [[flipped-out]] , [[insane]] , [[lunatic]] , [[mad]] , [[manic-depressive]] , [[mental]] , [[non compos mentis]] , [[nuts ]]* , [[off one]]’s rocker , [[over the edge]] , [[psycho]] , [[psychopathic]] , [[schizophrenic]] , [[sick]] , [[unbalanced]] , [[unhinged ]]* , [[disordered]] , [[loony]] , [[nuts]] , [[schizoid]] , [[unhinged]] , [[unreasonable]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Mad, insane, psychopathic, deranged, demented, lunatic,paranoiac or paranoid, abnormal, unbalanced, (mentally) ill oresp. US sick, disturbed, non compos mentis, of unsound mind,exceptional, certifiable, daft, unhinged, raving, Slang crazy,nuts, nutty, loony or looney or luny, off one's rocker ortrolley or chump or head, cracked, crack-brained, mental, out tolunch, batty, bats, having bats in one's belfry, having a screwloose, not all there, touched (in the head), bonkers: Thedoctors diagnosed him as psychotic and insisted he behospitalized.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Madman, madwoman, maniac, psychopath, lunatic, paranoidor paranoiac, schizophrenic, bedlamite, Slang nut, nutter,screwball, crackpot, crazy, loony or looney or luny, schizo, USkook: How many psychotics do you think are wandering aboutloose?=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj. of or characterized by a psychosis.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. aperson suffering from a psychosis.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Psychotically adv.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /sai´kɔtik/

    Tâm lý, Thần kinh

    Tính từ

    Bị nhiễu tâm, liên quan đến nhiễu tâm

    Danh từ

    Nhiễu tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X