-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: *Ving: [[dandling]]*Ving: [[dandling]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Dance (a child) on one's knees or in one's arms.=====- =====Pamper, pet. [16th c.: orig. unkn.]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ =====verb=====- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ :[[amuse]] , [[cosset]] , [[cradle]] , [[dance]] , [[fondle]] , [[love]] , [[nuzzle]] , [[pet]] , [[play]] , [[ride on knee]] , [[rock]] , [[sport]] , [[toss]] , [[toy ]]* , [[toy with]] , [[caress]] , [[cuddle]] , [[pamper]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ