• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:20, ngày 19 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sua)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    ===Tính từ ===
    =====Tư vấn, cố vấn=====
    =====Tư vấn, cố vấn=====
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cố vấn=====
    =====cố vấn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Consultive, consultative, counselling, hortatory,monitory, admonitory, Technical par‘netic(al): Our firm hasbeen engaged in an advisory capacity on the privatization of theutility companies.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[advising]] , [[consultative]] , [[consultive]] , [[counseling]] , [[helping]] , [[recommending]] , [[consultatory]] , [[consulting]] , [[cabinet]] , [[committee]] , [[council]] , [[instructive]] , [[ministry]] , [[notice]] , [[panel]] , [[report]] , [[warning]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bulletin, notice, warning, admonition, prediction: TheWeather Office has issued a storm advisory for the weekend.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Giving advice; constituted to give advice(an advisory body).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Consisting in giving advice.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl.-ies) US an advisory statement, esp. a bulletin about badweather.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=advisory&submit=Search advisory] : amsglossary
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=advisory advisory] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=advisory advisory] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /əd´vaizəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tư vấn, cố vấn
    advisory council
    hội đồng tư vấn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cố vấn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X