• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chuồn=====
    =====chuồn=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.intr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Break up or leave a camp.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[beat it]] , [[bolt]] , [[break camp]] , [[clear out]] , [[depart]] , [[disappear]] , [[escape]] , [[evacuate]] , [[flee]] , [[head for the hills]] , [[hightail]] , [[hit the road ]]* , [[make a break for it]] , [[make oneself scarce]] , [[make tracks]] , [[run away]] , [[scram]] , [[skedaddle ]]* , [[slip away]] , [[vamoose]] , [[abscond]] , [[break out]] , [[fly]] , [[get away]] , [[desert]] , [[leave]] , [[move]] , [[scoot]] , [[skedaddle]]
    -
    =====Depart suddenly;abscond.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Decampment n. [F d‚camper (as DE-, CAMP(1))]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /di´kæmp/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhổ trại, rút trại
    Bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chuồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X