-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========máy lắng gạn==========máy lắng gạn=====Dòng 15: Dòng 13: =====bình lắng==========bình lắng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bình lắng gạn=====+ =====bình lắng gạn==========thùng lắng gạn==========thùng lắng gạn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=decanter decanter] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bình thon cổ (đựng rượu, nước ...)=====+ =====bình thon cổ (đựng rượu, nước ...)=====- =====thiết bị gạn=====+ =====thiết bị gạn==========thiết bị tách ly==========thiết bị tách ly=====- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decanter decanter] : Corporateinformation+ =====thiết bị tách ly =====- === Oxford===+ - =====N.=====+ ==Các từ liên quan==- =====A stoppered glass container into which wine or spirit isdecanted.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====noun=====+ :[[bottle]] , [[canteen]] , [[carafe]] , [[container]] , [[cruet]] , [[flask]] , [[jug]] , [[magnum]] , [[pitcher]] , [[wine bottle]] , [[flagon]] , [[vessel]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
