• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====thuộc soma=====
    =====thuộc soma=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Of or relating to the body, esp. as distinct from themind.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[corporal]] , [[corporeal]] , [[fleshly]] , [[personal]] , [[physical]]
    -
    =====Somatic cell any cell of a living organism except thereproductive cells.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Somatically adv. [Gk somatikos (asSOMA(1))]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=somatic somatic] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /soʊˈmætɪk, sə-/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) xôma; (thuộc) cơ thể
    somatic cell
    tế bào xôma, tế bào cơ thể
    (thuộc) cơ thể; không thuộc tâm hồn (người)

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc soma

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X