• /´fleʃli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc về xác thịt, phàm tục
    fleshly lusts
    nhục dục


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X