-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 11: Dòng 11: =====Vượt==========Vượt=====::[[never]] [[overtake]] [[on]] [[a]] [[curve]]::[[never]] [[overtake]] [[on]] [[a]] [[curve]]- ::không bao giờ được vượt ở chỗngoặc+ ::không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặt::[[to]] [[be]] [[overtaken]] [[in]] [[drink]]::[[to]] [[be]] [[overtaken]] [[in]] [[drink]]::say rượu::say rượu+ ===hình thái từ======hình thái từ===* past [[overtook]]* past [[overtook]]Dòng 20: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========vượt==========vượt=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Catch (up with or to),reach,draw level or evenwith,overhaul, gain onor upon,move by orpast,pass, leave behind,outstrip,outdistance: The express train overtakes the localone at Amersham.=====+ =====verb=====- + :[[beat]] , [[befall]] , [[better]] , [[catch up with]] , [[come upon]] , [[engulf]] , [[gain on]] , [[get past]] , [[get to]] , [[happen]] , [[hit]] , [[leave behind]] , [[outdistance]] , [[outdo]] , [[outstrip]] , [[overhaul]] , [[overwhelm]] , [[reach]] , [[strike]] , [[take by surprise]] , [[catch up]] , [[apprehend]] , [[approach]] , [[attain]] , [[catch]] , [[pass]]- =====Come upon,seize, catch(unprepared),befall,strike,hit,overwhelm: The weaknesses of old ageovertook the actress before she could finish writing hermemoirs.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[fall behind]]- =====(past -took; past part. -taken) 1 (also absol.)catchupwith andpassin the same direction.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(of a storm, misfortune,etc.) come suddenly or unexpectedly upon.=====+ - + - =====Become level withand exceed (a compared value etc.).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overtake overtake]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ