-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====sự đệm, sự lót, sự độn, vật đệm=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự đệm, sự lót, sự đồng chỉnh, vật đệm, vật lót=====+ === Dệt may====== Dệt may===- =====ngâm nhuộm=====+ =====ngâm nhuộm=====- =====sự cán nhuộm=====+ =====sự cán nhuộm==========sự ngâm cán==========sự ngâm cán=====Dòng 23: Dòng 27: =====sự đệm, sự lót==========sự đệm, sự lót======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đệm=====+ =====đệm=====- =====lót đệm=====+ =====lót đệm=====- =====lót lèn nhồi=====+ =====lót lèn nhồi=====- =====sự đệm=====+ =====sự đệm=====- =====sự đổ đầy=====+ =====sự đổ đầy=====- =====sự lèn=====+ =====sự lèn=====- =====sự lót=====+ =====sự lót==========sản phẩm đệm==========sản phẩm đệm======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự đệm=====+ =====sự đệm=====- =====sự lót=====+ =====sự lót=====- =====vật đệm=====+ =====vật đệm==========vật độn lót (bao bì)==========vật độn lót (bao bì)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=padding padding] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[filler]] , [[lining]] , [[packing]] , [[protection]] , [[stuffing]] , [[wadding]]- =====Soft material used to pad or stuff with.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ