-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====người đầu cơ=====+ =====người đầu cơ=====+ :Mang nghĩa là người đã tính toán, quyết định và chịu rủi ro cho hành động đầu tư của mình.::[[property]] [[speculator]]::[[property]] [[speculator]]::người đầu cơ bất động sản::người đầu cơ bất động sản- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=speculator speculator]:National Weather Service+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[adventurer]] , [[gambler]] , [[operator]] , [[businessperson]] , [[merchandiser]] , [[merchant]] , [[trader]] , [[tradesman]] , [[trafficker]] , [[explorer]] , [[philosopher]] , [[theorist]] , [[venturer]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
người đầu cơ
- Mang nghĩa là người đã tính toán, quyết định và chịu rủi ro cho hành động đầu tư của mình.
- property speculator
- người đầu cơ bất động sản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventurer , gambler , operator , businessperson , merchandiser , merchant , trader , tradesman , trafficker , explorer , philosopher , theorist , venturer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - Mang nghĩa là người đã tính toán, quyết định và chịu rủi ro cho hành động đầu tư của mình.