-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: =====Không có ngạnh (cá)==========Không có ngạnh (cá)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Technical invertebrate: There are more species ofspineless creatures than those with internal backbones. 2 weak,feeble, flabby, irresolute, weak-willed, indecisive,ineffectual, ineffective, impotent, powerless: After her reign,any king would appear spineless.=====- =====Cowardly,dastardly,pusillanimous,timorous, lily-livered,white-livered,craven,fearful, timid, spiritless, squeamish,Colloq yellow,chicken-hearted,chicken, yellow-bellied,wimpish: She said youwere spineless because you refused to go into the lions' cage.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====A having no spine; invertebrate. b (of a fish) havingno fin-spines.=====+ :[[amoebalike]] , [[faint-hearted]] , [[fearful]] , [[feeble]] , [[forceless]] , [[frightened]] , [[gutless ]]* , [[impotent]] , [[inadequate]] , [[ineffective]] , [[ineffectual]] , [[invertebrate]] , [[irresolute]] , [[lily-livered ]]* , [[nerveless]] , [[pithless]] , [[soft]] , [[spiritless]] , [[squeamish]] , [[submissive]] , [[timid]] , [[vacillating]] , [[weak]] , [[weak-kneed]] , [[weak-willed]] , [[yellow ]]* , [[yellow-bellied]] , [[cowardly]] , [[indecisive]] , [[meek]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====(of a person) lacking energy or resolution;weak and purposeless.=====+ =====adjective=====- + :[[bold]] , [[brave]] , [[strong]]- =====Spinelessly adv. spinelessness n.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amoebalike , faint-hearted , fearful , feeble , forceless , frightened , gutless * , impotent , inadequate , ineffective , ineffectual , invertebrate , irresolute , lily-livered * , nerveless , pithless , soft , spiritless , squeamish , submissive , timid , vacillating , weak , weak-kneed , weak-willed , yellow * , yellow-bellied , cowardly , indecisive , meek
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ